vỏ xe nâng bánh hơi
VỎ XE NÂNG BÁNH HƠI
Bánh hơi dành cho xe nâng
1. KHÁI NIỆM XE NÂNG
- Xe nâng dùng để bốc xếp các vật nặng, nâng hạ và di chuyển hàng hóa, thường được sử dụng trong môi trường địa hình hạn chế như cảng, nhà kho, doanh nghiệp, nhà máy, trung tâm mua sắm…
- Loại phương tiện này không còn là thuật ngữ xa lạ mà nó là phương tiện không thể thiếu tại các địa điểm sản xuất, kho bãi, bến cảng và các địa điểm xếp dỡ hàng hóa khác. Có nhiều loại xe nâng khác nhau, bao gồm xe nâng điện, xe nâng xăng, xe nâng ngồi và xe nâng đứng.
2. KHÁI NIỆM VỎ XE NÂNG BÁNH HƠI
- Lốp xe nâng bánh hơi là loại lốp có săm nằm bên trong lốp, dùng hơi để làm căng lốp. Loại này có giá rẻ, dễ sửa, thay thế.
CẤU TẠO VỎ XE BÁNH HƠI XE NÂNG
- Vỏ của bánh hơi xe nâng thường được cấu tạo bởi 6 chi tiết, mỗi chi tiết đều đảm nhận những chức năng riêng, bao gồm: Gai vỏ (vân vỏ), lớp bố đỉnh, lớp bố chính, lớp lót cao su, tanh vỏ và hông của vỏ.
• Gai vỏ xe: Có chức năng giúp bánh xe nâng tăng khả năng ma sát, dễ di chuyển tròng mọi điều kiện khác nhau hay thời tiết khác nhau. Gai lốp tốt phải đảm bảo các tiêu chí: chống mài mòn, chịu nhiệt tốt do đây là thành phần chịu ma sát lớn.
• Lớp bố đỉnh: Công dụng là giúp vững chắc cho gai vỏ. ngoài ra, còn giúp giảm tiêu hao nhiên liệu. Còn có tác dụng làm độ cứng ly tâm dọc cho bánh xe mà vẫn giữ đủ độ uốn việc này giúp cho người lái xe được thoải mái trong quá trình vận hành xe.
• Lớp bố chính: được chế tác bằng các cáp sợi thép dệt mỏng. Giúp tạo sức bền cho cỏ xe.
• Tank vỏ: có tác dụng giúp cho vỏ xe được kẹp chắc chắn với vành bánh xe.
• Hông vỏ: Phần này thường được khắc các ký hiệu và thông số thông số bánh xe để giúp bạn lựa chọn đúng loại bánh xe cho xe của mình. Khi xe chở hàng nặng và vận chuyển hàng hóa, lớp vỏ sẽ giãn ra. Chi tiết này sẽ chịu được và bảo vệ lốp xe của bạn.
3. PHÂN LOẠI LỐP XE
Trên thị trường hiện nay lốp xe nâng có các loại sau:
4. THÔNG SỐ KỸ THUẬT BÁNH HƠI XE NÂNG
size | RIM | WEIGHT (KG) |
4.00-8 |
3.00-8 | 10 |
4,00-8 | 3.75-8 | 14.1 |
5.00-8 | 3.00D-8 | 17.2 |
6.00-9 | 4.00E-09 | 26.75 |
6.50-10 | 5.00F-10 | 36.68 |
7.00-9 | 5.00F-9 | 36 |
7.00-12 | 5.00S-12 | 48.7 |
7.00-15 | 5.50S-15 | 53 |
7.50-15 | 5.5-15 | 70.3 |
7.50-16 | 5.5-16 | 84.4 |
800-16 | 5.5-16 | 85 |
28X9-15 | 7.0-15 | 64.67 |
825-12 | 5.00S-12 | 65 |
825-15 | 6.5-15 | 87 |
825-20 | 6.5-20 | 126 |
5. ƯU ĐIỂM CỦA VỎ HƠI XE NÂNG
- Nếu bạn chọn lốp hơi cho xe nâng của mình, bạn có thể sử dụng chúng để di chuyển xe của mình trên hầu hết mọi địa hình. Lốp hơi của xe nâng mang lại độ bám và độ ổn định tuyệt vời không chỉ khi lái xe trên mặt đất bằng phẳng mà còn khi lái xe trên địa hình không bằng phẳng hoặc gồ ghề.
- So với lốp xe nâng đặc trơn trượt và không mang lại hiệu quả hoạt động vỏ xe nâng hơi cũng không bị hạn chế khả năng di chuyển của xe nâng và có thể sử dụng ngoài trời. Điều tuyệt vời nhất là chúng thường rẻ hơn so với lốp xe nâng đặc.
- Để xe hoạt động hiệu quả, bạn cần lựa chọn loại bánh xe phù hợp tùy theo nhu cầu và mục đích sử dụng.
6. HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG VỎ XE NÂNG BÁNH HƠI
1. Thường xuyên kiểm tra và bảo dưỡng áp suất lốp của lốp hơi.
₊ Nhìn chung, nên kiểm tra áp suất lốp thường xuyên sau 5.000 km sử dụng xe, tốt nhất là 2 lần/tháng. Nếu xe nâng phải được sử dụng trên điều kiện đường gồ ghề hoặc không bằng phẳng thì cần phải kiểm tra hàng tuần vì lý do an toàn. Đảm bảo áp suất hơi không quá cao hoặc quá thấp.
₊ Hiện nay nhiều người sử dụng khí nitơ thay vì khí thông thường trong lốp xe nâng của họ. Điều này là do nitơ là một phân tử lớn hơn oxy và khó giảm áp suất hơn oxy. Điều này giúp bạn tiết kiệm nhiên liệu, vận hành êm ái và kéo dài tuổi thọ cho lốp xe.
2. Kiểm soát và giới hạn tốc độ xe nâng.
₊ Tốc độ xe nâng phải được kiểm soát và giới hạn để tránh tốc độ quá cao và những khúc cua gấp gây nóng và mòn lốp nhanh. Tốc độ xe phải giảm khi di chuyển lên xuống kho và khu vực chuẩn bị sản phẩm.
3. Chọn kích thước lốp xe nâng phù hợp.
₊ Bạn cần chọn lốp xe nâng phù hợp với kích thước, tải trọng và nhãn hiệu xe của mình. Sử dụng lốp xe nâng có đường kính khác với lốp cũ của xe sẽ làm giảm hiệu quả và ảnh hưởng đến các bộ phận khác của xe.
4. Không vận chuyển, nâng vật dụng trong thời gian dài vượt quá tải trọng cho phép.
₊ Nếu xe nâng thường xuyên phải vận chuyển tải trọng vượt quá khả năng chuyên chở cho phép thì lốp xe nâng cũng phải chở tải trọng vượt quá khả năng chuyên chở của chúng. Theo thời gian, lốp xe bị mòn nhanh chóng.